bee

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

bee

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

bee /ˈbi/

  1. (Động vật học) Con ong.
    to keep bees — nuôi ong
  2. Nhà thơ.
  3. Người bận nhiều việc.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]

Danh từ[sửa]

bee

  1. thầy cúng.