bespatter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈspæ.tɜː/

Ngoại động từ[sửa]

bespatter ngoại động từ /bɪ.ˈspæ.tɜː/

  1. Rắc, vảy, làm bắn tung toé.
  2. Nịnh nọt rối rít.
  3. Chửi tới tấp.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]