biệt động
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiə̰ʔt˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | ɓiə̰k˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ | ɓiək˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiət˨˨ ɗəwŋ˨˨ | ɓiə̰t˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ |
Tính từ[sửa]
biệt động
- (lực lượng quân sự) cơ động, tổ chức và trang bị gọn nhẹ, có thể độc lập tác chiến để làm những nhiệm vụ đặc biệt.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Biệt động, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam