bienheureux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bjɛ̃.nœ.ʁø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bienheureux /bjɛ̃.nœ.ʁø/ |
bienheureux /bjɛ̃.nœ.ʁø/ |
Giống cái | bienheureuse /bjɛ̃.nœ.ʁøz/ |
bienheureuses /bjɛ̃.nœ.ʁøz/ |
bienheureux /bjɛ̃.nœ.ʁø/
- Có phúc lớn; hạnh phúc, rất sung sướng.
- Une vie bienheureuse — cuộc đời hạnh phúc
- May mắn.
- Une bienheureuse rencontre — một sự gặp gỡ may mắn
- (Tôn giáo) Cực lạc.
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bienheureux /bjɛ̃.nœ.ʁø/ |
bienheureux /bjɛ̃.nœ.ʁø/ |
bienheureux gđ /bjɛ̃.nœ.ʁø/
- (Tôn giáo) Người ở cõi cực lạc.
- (Tôn giáo) Vị tuyên thánh.
- se réjouir comme un bienheureux — vui sướng hả hê
Tham khảo[sửa]
- "bienheureux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)