Bước tới nội dung

bleat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bleat /ˈblit/

  1. Tiếng be be (của cừu, bê, dê).

Động từ

[sửa]

bleat /ˈblit/

  1. Kêu be be.
  2. Nói nhỏ nhẻ.
  3. Nói ngớ ngẩn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]