Bước tới nội dung

borrowed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑːr.ˌoʊd/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

borrowed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của borrow

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

borrowed /ˈbɑːr.ˌoʊd/

  1. Vay, mượn.
    borrowed plumes — bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công)

Tham khảo

[sửa]