bowed
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑʊd/
![]() | [ˈbɑʊd] |
Động từ[sửa]
bowed
Chia động từ[sửa]
bow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bow | |||||
Phân từ hiện tại | bowing | |||||
Phân từ quá khứ | bowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bow | bow hoặc bowest¹ | bows hoặc boweth¹ | bow | bow | bow |
Quá khứ | bowed | bowed hoặc bowedst¹ | bowed | bowed | bowed | bowed |
Tương lai | will/shall² bow | will/shall bow hoặc wilt/shalt¹ bow | will/shall bow | will/shall bow | will/shall bow | will/shall bow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bow | bow hoặc bowest¹ | bow | bow | bow | bow |
Quá khứ | bowed | bowed | bowed | bowed | bowed | bowed |
Tương lai | were to bow hoặc should bow | were to bow hoặc should bow | were to bow hoặc should bow | were to bow hoặc should bow | were to bow hoặc should bow | were to bow hoặc should bow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bow | — | let’s bow | bow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
bowed /ˈbɑʊd/
Tham khảo[sửa]
- "bowed". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)