Bước tới nội dung

braid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbreɪd/

Danh từ

[sửa]

braid /ˈbreɪd/

  1. Dải viền (trang sức quần áo).
  2. Dây tết (bằng lụa, vải).
  3. Bím tóc.

Ngoại động từ

[sửa]

braid ngoại động từ /ˈbreɪd/

  1. Viền (quần áo) bằng dải viền.
  2. Bện, tết (tóc... ).
  3. Thắt giữ (tóc).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]