breach

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbritʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

breach (số nhiều breaches)

  1. Lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành lũy...).
  2. Mối bất hòa; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ.
  3. Sự vi phạm, sự phạm.
    a breach of discipline — sự phạm kỷ luật
    a breach of promise — sự không giữ lời hứa
  4. Cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi).
  5. (Hàng hải) Sóng to tràn lên tàu.
    clear breach — sóng tràn nhẹ lên boong
    clean breach — song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]