Bước tới nội dung

brim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

brim /ˈbrɪm/

  1. Miệng (bát, chén, cốc).
  2. Vành (mũ).

Thành ngữ

[sửa]
  • full to the brim: Đầy ắp, đầy phè.

Ngoại động từ

[sửa]

brim ngoại động từ /ˈbrɪm/

  1. Đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát... ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

brim nội động từ /ˈbrɪm/

  1. Tràn ngập; đầy đến miệng, đổ đầy ắp.

Thành ngữ

[sửa]
  • to brim over:
    1. Tràn đầy.
      to brim over with joy — tràn đầy sung sướng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]