Bước tới nội dung

buoy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbuː.i/

Danh từ

[sửa]

buoy /ˈbuː.i/

  1. (Hàng hải) Phao, phao cứu đắm ((cũng) life buoy).
  2. (Nghĩa bóng) Chỗ nương tựa.

Ngoại động từ

[sửa]

buoy ngoại động từ /ˈbuː.i/

  1. Đặt phao, thả phao.
    to buoy [out] a channel — thả phao ở eo biển
  2. (Thường + up) giữ cho khỏi chìm, làm cho nổi, nâng lên.
  3. (Thường + up) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn.
    to be buoyed up with new hope — phấn chấn lên với niềm hy vọng mới

Tham khảo

[sửa]