Bước tới nội dung

bồ liễu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̤˨˩ liəʔəw˧˥ɓo˧˧ liəw˧˩˨ɓo˨˩ liəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˧˧ liə̰w˩˧ɓo˧˧ liəw˧˩ɓo˧˧ liə̰w˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bồ liễu

  1. Loài cây rụng sớm nhất về mùa đông; dùng (cũ; vch. ) để người phụ nữ, quan niệmyếu đuối.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]