candied
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkæn.did/
Động từ[sửa]
candied
Chia động từ[sửa]
candy
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to candy | |||||
Phân từ hiện tại | candying | |||||
Phân từ quá khứ | candied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | candy | candy hoặc candiest¹ | candies hoặc candieth¹ | candy | candy | candy |
Quá khứ | candied | candied hoặc candiedst¹ | candied | candied | candied | candied |
Tương lai | will/shall² candy | will/shall candy hoặc wilt/shalt¹ candy | will/shall candy | will/shall candy | will/shall candy | will/shall candy |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | candy | candy hoặc candiest¹ | candy | candy | candy | candy |
Quá khứ | candied | candied | candied | candied | candied | candied |
Tương lai | were to candy hoặc should candy | were to candy hoặc should candy | were to candy hoặc should candy | were to candy hoặc should candy | were to candy hoặc should candy | were to candy hoặc should candy |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | candy | — | let’s candy | candy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
candied /ˈkæn.did/
Tham khảo[sửa]
- "candied". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)