Bước tới nội dung

candy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæn.di/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

candy đường phèn; miếng đường phèn ((cũng) sugar gõn /ˈkæn.di/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kẹo.
    candy store — cửa hàng kẹo
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) côcain.

Ngoại động từ

[sửa]

candy ngoại động từ /ˈkæn.di/

  1. Làm thành đường phèn.
  2. Tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả... ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

candy nội động từ /ˈkæn.di/

  1. Kết thành đường (mật ong... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)