cashier
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kæ.ˈʃɪr/
Danh từ
cashier /kæ.ˈʃɪr/
Ngoại động từ
cashier ngoại động từ /kæ.ˈʃɪr/
Chia động từ
cashier
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to cashier | |||||
| Phân từ hiện tại | cashiering | |||||
| Phân từ quá khứ | cashiered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cashier | cashier hoặc cashierest¹ | cashiers hoặc cashiereth¹ | cashier | cashier | cashier |
| Quá khứ | cashiered | cashiered hoặc cashieredst¹ | cashiered | cashiered | cashiered | cashiered |
| Tương lai | will/shall² cashier | will/shall cashier hoặc wilt/shalt¹ cashier | will/shall cashier | will/shall cashier | will/shall cashier | will/shall cashier |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cashier | cashier hoặc cashierest¹ | cashier | cashier | cashier | cashier |
| Quá khứ | cashiered | cashiered | cashiered | cashiered | cashiered | cashiered |
| Tương lai | were to cashier hoặc should cashier | were to cashier hoặc should cashier | were to cashier hoặc should cashier | were to cashier hoặc should cashier | were to cashier hoặc should cashier | were to cashier hoặc should cashier |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | cashier | — | let’s cashier | cashier | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cashier”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)