castigate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæs.tə.ˌɡeɪt/
Ngoại động từ
[sửa]castigate ngoại động từ /ˈkæs.tə.ˌɡeɪt/
- Trừng phạt, trừng trị.
- Khiển trách.
- Gọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm).
Chia động từ
[sửa]castigate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "castigate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)