caterwaul
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkæ.tɜː.ˌwɔl/
Hoa Kỳ | [ˈkæ.tɜː.ˌwɔl] |
Danh từ[sửa]
caterwaul /ˈkæ.tɜː.ˌwɔl/
Nội động từ[sửa]
caterwaul nội động từ /ˈkæ.tɜː.ˌwɔl/
Chia động từ[sửa]
caterwaul
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "caterwaul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)