chequered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɛ.kɜːd/
Động từ
[sửa]chequered
Chia động từ
[sửa]chequer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chequer | |||||
Phân từ hiện tại | chequering | |||||
Phân từ quá khứ | chequered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chequer | chequer hoặc chequerest¹ | chequers hoặc chequereth¹ | chequer | chequer | chequer |
Quá khứ | chequered | chequered hoặc chequeredst¹ | chequered | chequered | chequered | chequered |
Tương lai | will/shall² chequer | will/shall chequer hoặc wilt/shalt¹ chequer | will/shall chequer | will/shall chequer | will/shall chequer | will/shall chequer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chequer | chequer hoặc chequerest¹ | chequer | chequer | chequer | chequer |
Quá khứ | chequered | chequered | chequered | chequered | chequered | chequered |
Tương lai | were to chequer hoặc should chequer | were to chequer hoặc should chequer | were to chequer hoặc should chequer | were to chequer hoặc should chequer | were to chequer hoặc should chequer | were to chequer hoặc should chequer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chequer | — | let’s chequer | chequer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]chequered /ˈtʃɛ.kɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "chequered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)