chequer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃɛ.kɜː/
Danh từ[sửa]
chequer số nhiều /ˈtʃɛ.kɜː/
- Biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hiệu ăn).
- (Thường) Số nhiều) hình vẽ kẻ ô vuông; vải kẻ ca rô.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cờ đam.
Ngoại động từ[sửa]
chequer ngoại động từ /ˈtʃɛ.kɜː/
Chia động từ[sửa]
chequer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chequer | |||||
Phân từ hiện tại | chequering | |||||
Phân từ quá khứ | chequered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chequer | chequer hoặc chequerest¹ | chequers hoặc chequereth¹ | chequer | chequer | chequer |
Quá khứ | chequered | chequered hoặc chequeredst¹ | chequered | chequered | chequered | chequered |
Tương lai | will/shall² chequer | will/shall chequer hoặc wilt/shalt¹ chequer | will/shall chequer | will/shall chequer | will/shall chequer | will/shall chequer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chequer | chequer hoặc chequerest¹ | chequer | chequer | chequer | chequer |
Quá khứ | chequered | chequered | chequered | chequered | chequered | chequered |
Tương lai | were to chequer hoặc should chequer | were to chequer hoặc should chequer | were to chequer hoặc should chequer | were to chequer hoặc should chequer | were to chequer hoặc should chequer | were to chequer hoặc should chequer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chequer | — | let’s chequer | chequer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "chequer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)