Bước tới nội dung

chiết suất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiət˧˥ swət˧˥ʨiə̰k˩˧ ʂwə̰k˩˧ʨiək˧˥ ʂwək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiət˩˩ ʂwət˩˩ʨiə̰t˩˧ ʂwə̰t˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chiết suất

  1. (Vật lý) Đại lượng vật lý thể hiện tính chất của vật liệu làm khúc xạ ánh sáng truyền qua nó, được đo bằng tỷ số giữa tốc độ ánh sáng trong chân khôngtốc độ pha của ánh sáng trong vật liệu.
    Chiết suất càng lớn càng làm ánh sáng bị khúc xạ nhiều

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)