chicken
Giao diện
Xem thêm: Chicken
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn, Anh Mỹ thông dụng) enPR: chĭk'ĭn, IPA(ghi chú): /ˈt͡ʃɪkɪn/
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng, Úc) IPA(ghi chú): /ˈt͡ʃɪkən/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Tách âm: chick‧en
- Vần: -ɪkɪn, -ɪkən
Danh từ
[sửa]
chicken /ˈtʃɪ.kᵊn/
- Gà, gà con, gà giò.
- Thịt gà giò.
- (Nghĩa bóng) Trẻ nhỏ, bé con.
- he is no chicken — nó không còn là trẻ nhỏ nữa
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ
- cô gái ngây thơ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) máy bay khu trục.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chicken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() |
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |