Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
chitty
- Đứa bé, đứa trẻ, trẻ con.
- Người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ.
Thành ngữ[sửa]
Danh từ[sửa]
chitty
- Mầm, manh nha.
Danh từ[sửa]
chitty (chitty)
- Giấy phép.
- Giấy chứng nhận, chứng chỉ.
- Phiếu thanh toán.
- Giấy biên nhận, giấy biên lai.
- Thư ngắn.
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
-