Bước tới nội dung

chunk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃəŋk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

chunk /ˈtʃəŋk/

  1. (Thông tục) Khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát... ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người lùnchắc mập; ngựa lùnchắc mập.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)