chân không
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨən˧˧ xəwŋ˧˧ | ʨəŋ˧˥ kʰəwŋ˧˥ | ʨəŋ˧˧ kʰəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨən˧˥ xəwŋ˧˥ | ʨən˧˥˧ xəwŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]chân không
- Khoảng không gian không chứa một dạng vật chất nào cả.
- Bơm chân không.
- Môi trường chân không.
Dịch
[sửa]Phó từ
[sửa]chân không
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Chân không, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam