Bước tới nội dung

coaster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊs.tɜː/

Danh từ

[sửa]

coaster /ˈkoʊs.tɜː/

  1. Tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô).
  3. Khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn).
  4. Cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)