coaster
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
coaster /ˈkoʊs.tɜː/
- Tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển.
- (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô).
- Khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn).
- Cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)