compost
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːm.ˌpoʊst/
Danh từ
[sửa]compost /ˈkɑːm.ˌpoʊst/
Ngoại động từ
[sửa]compost ngoại động từ /ˈkɑːm.ˌpoʊst/
Chia động từ
[sửa]compost
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to compost | |||||
Phân từ hiện tại | composting | |||||
Phân từ quá khứ | composted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compost | compost hoặc compostest¹ | composts hoặc composteth¹ | compost | compost | compost |
Quá khứ | composted | composted hoặc compostedst¹ | composted | composted | composted | composted |
Tương lai | will/shall² compost | will/shall compost hoặc wilt/shalt¹ compost | will/shall compost | will/shall compost | will/shall compost | will/shall compost |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compost | compost hoặc compostest¹ | compost | compost | compost | compost |
Quá khứ | composted | composted | composted | composted | composted | composted |
Tương lai | were to compost hoặc should compost | were to compost hoặc should compost | were to compost hoặc should compost | were to compost hoặc should compost | were to compost hoặc should compost | were to compost hoặc should compost |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | compost | — | let’s compost | compost | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "compost", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.pɔst/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
compost /kɔ̃.pɔst/ |
compost /kɔ̃.pɔst/ |
compost gđ /kɔ̃.pɔst/
Tham khảo
[sửa]- "compost", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)