compost
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːm.ˌpoʊst/
Danh từ
[sửa]compost /ˈkɑːm.ˌpoʊst/
Ngoại động từ
[sửa]compost ngoại động từ /ˈkɑːm.ˌpoʊst/
Chia động từ
[sửa]hiện ▼compost
Tham khảo
[sửa]- "compost", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.pɔst/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
compost /kɔ̃.pɔst/ |
compost /kɔ̃.pɔst/ |
compost gđ /kɔ̃.pɔst/
Tham khảo
[sửa]- "compost", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)