Bước tới nội dung

compost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
compost

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːm.ˌpoʊst/

Danh từ

[sửa]

compost /ˈkɑːm.ˌpoʊst/

  1. Phân trộn, phân compôt.
    They mix leaves, animal waste and food waste to make compost — Họ trộn lá cây, chất thải gia súc, đồ ăn thừa để làm phân trộn.

Ngoại động từ

[sửa]

compost ngoại động từ /ˈkɑːm.ˌpoʊst/

  1. Bón phân, trộn.
  2. Chế thành phân trộn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pɔst/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
compost
/kɔ̃.pɔst/
compost
/kɔ̃.pɔst/

compost /kɔ̃.pɔst/

  1. (Nông nghiệp) Phân ủ, phân compôt.

Tham khảo

[sửa]