confusing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]confusing (so sánh hơn more confusing, so sánh nhất most confusing)
Động từ
[sửa]confusing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của confuse.
Tham khảo
[sửa]- "confusing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)