Bước tới nội dung

conquering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːŋ.kɜ.ːiɳ/

Động từ

[sửa]

conquering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "conquer" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

conquering /ˈkɑːŋ.kɜ.ːiɳ/

  1. Xâm chiếm.
  2. Chinh phục, chế ngự.

Tham khảo

[sửa]