consolidate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈsɑː.lə.ˌdeɪt/
Hoa Kỳ | [kən.ˈsɑː.lə.ˌdeɪt] |
Ngoại động từ
[sửa]consolidate ngoại động từ /kən.ˈsɑː.lə.ˌdeɪt/
- Làm (cho) chắc, củng cố.
- to consolidate the road surface — làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)
- to consolidate a military position — củng cố một vị trí quân sự
- to consolidate one's position — củng cố địa vị
- to consolidate the friendship between two countries — củng cố tình hữu nghị giữa hai nước
- Hợp nhất, thống nhất.
- to consolidate two factories — hợp nhất hai nhà máy
Chia động từ
[sửa]consolidate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]consolidate nội động từ /kən.ˈsɑː.lə.ˌdeɪt/
Chia động từ
[sửa]consolidate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "consolidate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)