constituent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

constituent /.wənt/

  1. Cấu tạo, hợp thành, lập thành.
    the constituent elements of air — những phần tử cấu tạo không khí
  2. quyền bầu cử.
  3. Lập hiến.
    constituent assembly — hội đồng lập hiến

Danh từ[sửa]

constituent /.wənt/

  1. Phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần.
  2. Cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử).
  3. Người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình).

Tham khảo[sửa]