contend
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈtɛnd/
Nội động từ
[sửa]contend nội động từ /kən.ˈtɛnd/
- Chiến đấu, đấu tranh.
- to contend for the truth — đấu tranh cho chân lý
- to contend with difficulties — đấu tranh với những khó khăn
- Tranh giành, ganh đua.
- to contend with someone for a prize — tranh giải với ai
- Tranh cãi, tranh luận.
Ngoại động từ
[sửa]contend ngoại động từ /kən.ˈtɛnd/
- Dám chắc rằng, cho rằng.
- I contend that it is impossible — tôi dám chắc rằng cái đó không thể thực hiện được
Chia động từ
[sửa]contend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to contend | |||||
Phân từ hiện tại | contending | |||||
Phân từ quá khứ | contended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | contend | contend hoặc contendest¹ | contends hoặc contendeth¹ | contend | contend | contend |
Quá khứ | contended | contended hoặc contendedst¹ | contended | contended | contended | contended |
Tương lai | will/shall² contend | will/shall contend hoặc wilt/shalt¹ contend | will/shall contend | will/shall contend | will/shall contend | will/shall contend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | contend | contend hoặc contendest¹ | contend | contend | contend | contend |
Quá khứ | contended | contended | contended | contended | contended | contended |
Tương lai | were to contend hoặc should contend | were to contend hoặc should contend | were to contend hoặc should contend | were to contend hoặc should contend | were to contend hoặc should contend | were to contend hoặc should contend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | contend | — | let’s contend | contend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "contend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)