contention
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kən.ˈtɛnt.ʃən/
Danh từ
contention /kən.ˈtɛnt.ʃən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “contention”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.tɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| contention /kɔ̃.tɑ̃.sjɔ̃/ |
contention /kɔ̃.tɑ̃.sjɔ̃/ |
contention gc /kɔ̃.tɑ̃.sjɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “contention”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)