controvert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːn.trə.ˌvɜːt/

Ngoại động từ[sửa]

controvert ngoại động từ /ˈkɑːn.trə.ˌvɜːt/

  1. Bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến.
  2. Đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]