cornered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔr.nɜːd/
Động từ
[sửa]cornered
Chia động từ
[sửa]corner
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to corner | |||||
Phân từ hiện tại | cornering | |||||
Phân từ quá khứ | cornered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | corner | corner hoặc cornerest¹ | corners hoặc cornereth¹ | corner | corner | corner |
Quá khứ | cornered | cornered hoặc corneredst¹ | cornered | cornered | cornered | cornered |
Tương lai | will/shall² corner | will/shall corner hoặc wilt/shalt¹ corner | will/shall corner | will/shall corner | will/shall corner | will/shall corner |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | corner | corner hoặc cornerest¹ | corner | corner | corner | corner |
Quá khứ | cornered | cornered | cornered | cornered | cornered | cornered |
Tương lai | were to corner hoặc should corner | were to corner hoặc should corner | were to corner hoặc should corner | were to corner hoặc should corner | were to corner hoặc should corner | were to corner hoặc should corner |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | corner | — | let’s corner | corner | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]cornered /ˈkɔr.nɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "cornered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)