Bước tới nội dung

crab-pot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkræb.ˈpɑːt/

Danh từ

[sửa]

crab-pot /ˈkræb.ˈpɑːt/

  1. Vết nứt, vết rạn, vết nẻ.
  2. Tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm... ); tiếng đét đét (roi da... ).
  3. Quả đấm mạnh.
    a crab-pot on the head — một quả đấm mạnh vào đầu
  4. Lát, thoáng.
    in a crab-pot — chỉ một thoáng
  5. cuộc nói chuyện vui, cuộc nói chuyện phiếm.
  6. Tay giỏi, tay cừ khôi (cưỡi ngựa, đánh bài, chèo thuyền... ).
  7. (Từ lóng) Kẻ trộm; vụ nạy cửa ăn trộm, vụ đào ngạch ăn trộm.
  8. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giọng vỡ tiếng.
  9. (Số nhiều) Tin tức.
  10. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)