curtail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɜː.ˈteɪɫ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

curtail ngoại động từ /ˌkɜː.ˈteɪɫ/

  1. Cắt, cắt bớt, rút ngắn.
    to curtail expenses — cắt bớt các khoản chi tiêu
    to curtail a speech — rút ngắn bài nói
  2. Lấy đi, tước, cướp đi.
    to curtail someone of his privileges — tước đặc quyền của ai

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]