curtail
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɜː.ˈteɪɫ/
Hoa Kỳ | [ˌkɜː.ˈteɪɫ] |
Ngoại động từ
[sửa]curtail ngoại động từ /ˌkɜː.ˈteɪɫ/
- Cắt, cắt bớt, rút ngắn.
- to curtail expenses — cắt bớt các khoản chi tiêu
- to curtail a speech — rút ngắn bài nói
- Lấy đi, tước, cướp đi.
- to curtail someone of his privileges — tước đặc quyền của ai
Chia động từ
[sửa]curtail
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to curtail | |||||
Phân từ hiện tại | curtailing | |||||
Phân từ quá khứ | curtailed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | curtail | curtail hoặc curtailest¹ | curtails hoặc curtaileth¹ | curtail | curtail | curtail |
Quá khứ | curtailed | curtailed hoặc curtailedst¹ | curtailed | curtailed | curtailed | curtailed |
Tương lai | will/shall² curtail | will/shall curtail hoặc wilt/shalt¹ curtail | will/shall curtail | will/shall curtail | will/shall curtail | will/shall curtail |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | curtail | curtail hoặc curtailest¹ | curtail | curtail | curtail | curtail |
Quá khứ | curtailed | curtailed | curtailed | curtailed | curtailed | curtailed |
Tương lai | were to curtail hoặc should curtail | were to curtail hoặc should curtail | were to curtail hoặc should curtail | were to curtail hoặc should curtail | were to curtail hoặc should curtail | were to curtail hoặc should curtail |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | curtail | — | let’s curtail | curtail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "curtail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)