Bước tới nội dung

curtsy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɜːt.si/

Danh từ

curtsy /ˈkɜːt.si/

  1. Sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ).
    to drop a curtsy; to make one's curtsy to — khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)

Nội động từ

curtsy nội động từ /ˈkɜːt.si/

  1. Khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ).

Chia động từ

Tham khảo