dépôt
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.pɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dépôt /de.pɔ/ |
dépôts /de.pɔ/ |
dépôt gđ /de.pɔ/
- Sự đặt xuống, sự đặt.
- Sự gửi (giữ); đồ gửi (giữ).
- Sự trình tòa (nhà sản xuất).
- Nhà kho, kho.
- Dépôts de marchandises — kho hàng
- Kho xe.
- Nơi tạm giam, bốt giam.
- Cặn cặn lắng, chất lắng.
- Dépôts des vins — cặn rượu
- Dépôt actif — (vật lý học) chất lắng phóng xạ
- (Địa chất, địa lý) Lớp đọng, trầm tích.
- (Quân sự) Phân đội ở lại giữ đồn (khi đại bộ phận đi hành quân).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dépôt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)