Bước tới nội dung

dụ cung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵʔ˨˩ kuŋ˧˧jṵ˨˨ kuŋ˧˥ju˨˩˨ kuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟu˨˨ kuŋ˧˥ɟṵ˨˨ kuŋ˧˥ɟṵ˨˨ kuŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

dụ cung

  1. (luật pháp) Lối xét hỏi bằng cách dùng lời lẽ hoặc thủ đoạn tinh tế, khéo léo để dụ dỗ, lừa phỉnh, hứa hẹn tùy tiện để mua chuộc bị can khai báo theo ý muốn của người thẩm vấn.
    Các nhân chứng đã nói rằng họ cảm thấy bị dụ cung trong quá trình điều tra.