debit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛ.bət/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

debit /ˈdɛ.bət/

  1. Sự ghi nợ.
    to put to the debit of somebody — ghi vào sổ nợ của ai
  2. Món nợ, khoản nợ.
  3. (Kế toán) Bên nợ.

Ngoại động từ[sửa]

debit ngoại động từ /ˈdɛ.bət/

  1. Ghi nợ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]