Bước tới nội dung

decease

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈsis/

Danh từ

[sửa]

decease /dɪ.ˈsis/

  1. Sự chết, sự qua đời.

Nội động từ

[sửa]

decease nội động từ /dɪ.ˈsis/

  1. Chết.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]