Bước tới nội dung

decelerate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈsɛ.lə.ˌreɪt/

Động từ

[sửa]

decelerate /ˌdi.ˈsɛ.lə.ˌreɪt/

  1. Đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]