Bước tới nội dung

decoy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdi.ˌkɔɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

decoy /ˈdi.ˌkɔɪ/

  1. Hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời).
  2. Chim mồi.
  3. Cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck).
  4. Bẫy, mồi, ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  5. (Quân sự) Vật nghi trang (để dụ địch).

Ngoại động từ

[sửa]

decoy ngoại động từ /ˈdi.ˌkɔɪ/

  1. Đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi.
  2. (Nghĩa bóng) Dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái... ).

Tham khảo

[sửa]