Bước tới nội dung

dedicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.dɪ.kət/

Ngoại động từ

[sửa]

dedicate ngoại động từ /ˈdɛ.dɪ.kət/

  1. Cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ).
    to dedicate one's life to the cause of national liberation — cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc
    war memorial dedicated to unknown fighters — đài liệt sĩ (để tưởng nhớ tới những chiến sĩ vô danh)
  2. Đề tặng (sách... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khánh thành, khai mạc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)