defecate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɛ.fɪ.ˌkeɪt/
Ngoại động từ[sửa]
defecate ngoại động từ /ˈdɛ.fɪ.ˌkeɪt/
- Gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Thải ra (cặn... ); sửa chữa, chừa, giũ sạch (tội lỗi... ).
- Ỉa ra.
Chia động từ[sửa]
defecate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "defecate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)