Bước tới nội dung

demur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈmɜː/

Danh từ

[sửa]

demur /dɪ.ˈmɜː/

  1. Sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ.
    without demur — không do dự, không lưỡng lự
  2. Sự ý kiến phản đối.

Nội động từ

[sửa]

demur nội động từ /dɪ.ˈmɜː/

  1. Ngần ngại, do dự, lưỡng lự, chần chừ.
  2. ý kiến phản đối.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]