depression
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈprɛ.ʃən/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈprɛ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]depression /dɪ.ˈprɛ.ʃən/
- Chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống.
- Sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn.
- Tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ.
- Sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực).
- Sự giảm giá, sự sụt giá.
- Sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống.
- Sự hạ (giọng).
- (Vật lý) , (toán học) sự giảm, sự hạ thấp.
- the depression of mercury in a thermometer — sự hạ thuỷ ngân trong nhiệt biểu
- depression of order of differential equation — sự giảm cấp của một phương trình vi phân
- (Thiên văn học) Góc nổi, phù giác.
Tham khảo
[sửa]- "depression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)