deprive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈprɑɪv/

Ngoại động từ[sửa]

deprive ngoại động từ /dɪ.ˈprɑɪv/

  1. Lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt.
  2. Cách chức (mục sư... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]