depute
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈpjuːt/
Ngoại động từ
[sửa]depute ngoại động từ /dɪ.ˈpjuːt/
- Uỷ, uỷu nhiệm, uỷ quyền.
- to depute someone to do something — uỷ cho ai làm việc gì
- Cử làm đại biểu, cử (người) thay mình.
Chia động từ
[sửa]depute
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to depute | |||||
Phân từ hiện tại | deputing | |||||
Phân từ quá khứ | deputed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | depute | depute hoặc deputest¹ | deputes hoặc deputeth¹ | depute | depute | depute |
Quá khứ | deputed | deputed hoặc deputedst¹ | deputed | deputed | deputed | deputed |
Tương lai | will/shall² depute | will/shall depute hoặc wilt/shalt¹ depute | will/shall depute | will/shall depute | will/shall depute | will/shall depute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | depute | depute hoặc deputest¹ | depute | depute | depute | depute |
Quá khứ | deputed | deputed | deputed | deputed | deputed | deputed |
Tương lai | were to depute hoặc should depute | were to depute hoặc should depute | were to depute hoặc should depute | were to depute hoặc should depute | were to depute hoặc should depute | were to depute hoặc should depute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | depute | — | let’s depute | depute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "depute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)