deselect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdi.sə.ˈlɛkt/

Động từ[sửa]

deselect /ˌdi.sə.ˈlɛkt/

  1. Loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]